Translation meaning & definition of the word "classification" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân loại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Classification
[Phân loại]/klæsəfəkeʃən/
noun
1. The act of distributing things into classes or categories of the same type
- synonym:
- categorization ,
- categorisation ,
- classification ,
- compartmentalization ,
- compartmentalisation ,
- assortment
1. Hành động phân phối mọi thứ thành các lớp hoặc các loại cùng loại
- từ đồng nghĩa:
- phân loại ,
- ngăn cách ,
- các loại
2. A group of people or things arranged by class or category
- synonym:
- classification ,
- categorization ,
- categorisation
2. Một nhóm người hoặc những thứ được sắp xếp theo lớp hoặc thể loại
- từ đồng nghĩa:
- phân loại
3. The basic cognitive process of arranging into classes or categories
- synonym:
- classification ,
- categorization ,
- categorisation ,
- sorting
3. Quá trình nhận thức cơ bản của việc sắp xếp thành các lớp hoặc loại
- từ đồng nghĩa:
- phân loại
4. Restriction imposed by the government on documents or weapons that are available only to certain authorized people
- synonym:
- classification
4. Hạn chế do chính phủ áp dụng đối với các tài liệu hoặc vũ khí chỉ dành cho một số người được ủy quyền
- từ đồng nghĩa:
- phân loại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English