Translation meaning & definition of the word "class" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đẳng cấp" sang tiếng Việt
Class
[Lớp học]noun
1. A collection of things sharing a common attribute
- "There are two classes of detergents"
- synonym:
- class ,
- category ,
- family
1. Một tập hợp những thứ chia sẻ một thuộc tính chung
- "Có hai loại chất tẩy rửa"
- từ đồng nghĩa:
- lớp học ,
- thể loại ,
- gia đình
2. A body of students who are taught together
- "Early morning classes are always sleepy"
- synonym:
- class ,
- form ,
- grade ,
- course
2. Một cơ thể của những học sinh được dạy cùng nhau
- "Các lớp học buổi sáng sớm luôn buồn ngủ"
- từ đồng nghĩa:
- lớp học ,
- hình thức ,
- lớp ,
- khóa học
3. People having the same social, economic, or educational status
- "The working class"
- "An emerging professional class"
- synonym:
- class ,
- stratum ,
- social class ,
- socio-economic class
3. Những người có cùng địa vị xã hội, kinh tế hoặc giáo dục
- "Tầng lớp lao động"
- "Một lớp chuyên nghiệp mới nổi"
- từ đồng nghĩa:
- lớp học ,
- tầng ,
- tầng lớp xã hội ,
- kinh tế xã hội
4. Education imparted in a series of lessons or meetings
- "He took a course in basket weaving"
- "Flirting is not unknown in college classes"
- synonym:
- course ,
- course of study ,
- course of instruction ,
- class
4. Giáo dục truyền đạt trong một loạt các bài học hoặc các cuộc họp
- "Anh ấy đã tham gia một khóa học về đan rổ"
- "Tán tỉnh không phải là không biết trong các lớp học đại học"
- từ đồng nghĩa:
- khóa học ,
- khóa học hướng dẫn ,
- lớp học
5. A league ranked by quality
- "He played baseball in class d for two years"
- "Princeton is in the ncaa division 1-aa"
- synonym:
- class ,
- division
5. Một giải đấu được xếp hạng theo chất lượng
- "Anh ấy chơi bóng chày ở lớp d trong hai năm"
- "Princeton nằm trong phân khu 1-aa của ncaa"
- từ đồng nghĩa:
- lớp học ,
- bộ phận
6. A body of students who graduate together
- "The class of '97"
- "She was in my year at hoehandle high"
- synonym:
- class ,
- year
6. Một cơ thể của những sinh viên tốt nghiệp cùng nhau
- "Lớp '97"
- "Cô ấy ở trong năm của tôi tại hoehandle high"
- từ đồng nghĩa:
- lớp học ,
- năm
7. (biology) a taxonomic group containing one or more orders
- synonym:
- class
7. (sinh học) một nhóm phân loại có chứa một hoặc nhiều đơn đặt hàng
- từ đồng nghĩa:
- lớp học
8. Elegance in dress or behavior
- "She has a lot of class"
- synonym:
- class
8. Thanh lịch trong ăn mặc hoặc hành vi
- "Cô ấy có rất nhiều lớp học"
- từ đồng nghĩa:
- lớp học
verb
1. Arrange or order by classes or categories
- "How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?"
- synonym:
- classify ,
- class ,
- sort ,
- assort ,
- sort out ,
- separate
1. Sắp xếp hoặc đặt hàng theo các lớp hoặc danh mục
- "Làm thế nào bạn sẽ phân loại các mảnh gốm này - chúng là thời tiền sử?"
- từ đồng nghĩa:
- phân loại ,
- lớp học ,
- sắp xếp ,
- loại ,
- riêng biệt