Translation meaning & definition of the word "clasp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "clasp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clasp
[Móc khóa]/klæsp/
noun
1. A fastener (as a buckle or hook) that is used to hold two things together
- synonym:
- clasp
1. Một dây buộc (như một khóa hoặc móc) được sử dụng để giữ hai thứ lại với nhau
- từ đồng nghĩa:
- kẹp
2. The act of grasping
- "He released his clasp on my arm"
- "He has a strong grip for an old man"
- "She kept a firm hold on the railing"
- synonym:
- clasp ,
- clench ,
- clutch ,
- clutches ,
- grasp ,
- grip ,
- hold
2. Hành động nắm bắt
- "Anh ấy thả cái kẹp của mình trên tay tôi"
- "Anh ấy có một sự kìm kẹp mạnh mẽ đối với một ông già"
- "Cô ấy giữ vững lan can"
- từ đồng nghĩa:
- kẹp ,
- nắm chặt ,
- ly hợp ,
- nắm bắt ,
- giữ
verb
1. Hold firmly and tightly
- synonym:
- clasp
1. Giữ vững và chặt chẽ
- từ đồng nghĩa:
- kẹp
2. Fasten with or as if with a brooch
- synonym:
- brooch ,
- clasp
2. Buộc chặt bằng hoặc như thể với một chiếc trâm cài
- từ đồng nghĩa:
- trâm cài ,
- kẹp
3. Fasten with a buckle or buckles
- synonym:
- buckle ,
- clasp
3. Buộc chặt bằng khóa hoặc khóa
- từ đồng nghĩa:
- khóa ,
- kẹp
4. Grasp firmly
- "The child clasped my hands"
- synonym:
- clasp
4. Nắm bắt chắc chắn
- "Đứa trẻ siết chặt tay tôi"
- từ đồng nghĩa:
- kẹp
Examples of using
The clasp on this necklace is broken.
Các clasp trên vòng cổ này bị hỏng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English