Translation meaning & definition of the word "clarify" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm rõ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clarify
[Làm rõ]/klɛrəfaɪ/
verb
1. Make clear and (more) comprehensible
- "Clarify the mystery surrounding her death"
- synonym:
- clarify ,
- clear up ,
- elucidate
1. Làm cho rõ ràng và (nhiều hơn) dễ hiểu
- "Làm rõ bí ẩn xung quanh cái chết của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- làm rõ ,
- làm sáng tỏ
2. Make clear by removing impurities or solids, as by heating
- "Clarify the butter"
- "Clarify beer"
- synonym:
- clarify
2. Làm rõ bằng cách loại bỏ tạp chất hoặc chất rắn, bằng cách làm nóng
- "Làm rõ bơ"
- "Bia làm rõ"
- từ đồng nghĩa:
- làm rõ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English