Translation meaning & definition of the word "clap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vỗ tay" sang tiếng Việt
Clap
[Vỗ tay]noun
1. A sudden very loud noise
- synonym:
- bang ,
- clap ,
- eruption ,
- blast ,
- bam
1. Một tiếng ồn rất lớn
- từ đồng nghĩa:
- bang ,
- vỗ tay ,
- phun trào ,
- vụ nổ ,
- bam
2. A common venereal disease caused by the bacterium neisseria gonorrhoeae
- Symptoms are painful urination and pain around the urethra
- synonym:
- gonorrhea ,
- gonorrhoea ,
- clap
2. Một bệnh hoa liễu phổ biến gây ra bởi vi khuẩn neisseria gonorrhoeae
- Triệu chứng là đi tiểu đau và đau quanh niệu đạo
- từ đồng nghĩa:
- bệnh lậu ,
- vỗ tay
3. A sharp abrupt noise as if two objects hit together
- May be repeated
- synonym:
- clack ,
- clap
3. Một tiếng ồn đột ngột như thể hai vật thể va vào nhau
- Có thể được lặp lại
- từ đồng nghĩa:
- cục ,
- vỗ tay
verb
1. Put quickly or forcibly
- "The judge clapped him in jail"
- synonym:
- clap
1. Đặt nhanh chóng hoặc cưỡng bức
- "Thẩm phán vỗ tay vào tù"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ tay
2. Cause to strike the air in flight
- "The big bird clapped its wings"
- synonym:
- clap
2. Gây ra không khí trong chuyến bay
- "Con chim lớn vỗ cánh"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ tay
3. Clap one's hands or shout after performances to indicate approval
- synonym:
- applaud ,
- clap ,
- spat ,
- acclaim
3. Vỗ tay hoặc hét sau khi biểu diễn để thể hiện sự chấp thuận
- từ đồng nghĩa:
- hoan nghênh ,
- vỗ tay ,
- nhổ
4. Clap one's hands together
- "The children were clapping to the music"
- synonym:
- clap ,
- spat
4. Vỗ tay nhau
- "Những đứa trẻ đang vỗ tay theo âm nhạc"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ tay ,
- nhổ
5. Strike the air in flight
- "The wings of the birds clapped loudly"
- synonym:
- clap
5. Tấn công không khí trong chuyến bay
- "Đôi cánh của những con chim vỗ tay lớn"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ tay
6. Strike with the flat of the hand
- Usually in a friendly way, as in encouragement or greeting
- synonym:
- clap
6. Tấn công bằng phẳng của bàn tay
- Thường là một cách thân thiện, như trong khuyến khích hoặc chào hỏi
- từ đồng nghĩa:
- vỗ tay
7. Strike together so as to produce a sharp percussive noise
- "Clap two boards together"
- synonym:
- clap
7. Tấn công cùng nhau để tạo ra một tiếng ồn gõ mạnh
- "Vỗ hai bảng với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ tay