Translation meaning & definition of the word "clan" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gia tộc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clan
[Bang hội]/klæn/
noun
1. Group of people related by blood or marriage
- synonym:
- kin ,
- kin group ,
- kinship group ,
- kindred ,
- clan ,
- tribe
1. Nhóm người liên quan đến máu hoặc hôn nhân
- từ đồng nghĩa:
- họ hàng ,
- nhóm họ hàng ,
- tử tế ,
- gia tộc ,
- bộ lạc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English