Translation meaning & definition of the word "clamp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đẹp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clamp
[Kẹp]/klæmp/
noun
1. A device (generally used by carpenters) that holds things firmly together
- synonym:
- clamp ,
- clinch
1. Một thiết bị (thường được sử dụng bởi thợ mộc) giữ mọi thứ chắc chắn với nhau
- từ đồng nghĩa:
- kẹp ,
- lâm sàng
verb
1. Fasten or fix with a clamp
- "Clamp the chair together until the glue has hardened"
- synonym:
- clamp
1. Buộc chặt hoặc sửa chữa bằng kẹp
- "Kẹp ghế lại với nhau cho đến khi keo cứng lại"
- từ đồng nghĩa:
- kẹp
2. Impose or inflict forcefully
- "The military government clamped a curfew onto the capital"
- synonym:
- clamp
2. Áp đặt hoặc gây ra mạnh mẽ
- "Chính phủ quân sự kẹp một lệnh giới nghiêm vào thủ đô"
- từ đồng nghĩa:
- kẹp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English