Translation meaning & definition of the word "clamor" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "clamor" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clamor
[Kêu la]/klæmər/
noun
1. A loud harsh or strident noise
- synonym:
- blare ,
- blaring ,
- cacophony ,
- clamor ,
- din
1. Một tiếng ồn lớn khắc nghiệt hoặc chói tai
- từ đồng nghĩa:
- blare ,
- chói tai ,
- tạp âm ,
- kêu la ,
- tiếng kêu
2. Loud and persistent outcry from many people
- "He ignored the clamor of the crowd"
- synonym:
- clamor ,
- clamoring ,
- clamour ,
- clamouring ,
- hue and cry
2. Sự phản đối kịch liệt và dai dẳng của nhiều người
- "Anh ấy phớt lờ tiếng la hét của đám đông"
- từ đồng nghĩa:
- kêu la ,
- huế và khóc
verb
1. Make loud demands
- "He clamored for justice and tolerance"
- synonym:
- clamor ,
- clamour
1. Đưa ra những yêu cầu lớn
- "Anh ấy kêu gọi công lý và lòng khoan dung"
- từ đồng nghĩa:
- kêu la
2. Utter or proclaim insistently and noisily
- "The delegates clamored their disappointment"
- synonym:
- clamor ,
- clamour
2. Thốt ra hoặc tuyên bố một cách kiên quyết và ồn ào
- "Các đại biểu kêu lên sự thất vọng của họ"
- từ đồng nghĩa:
- kêu la
3. Compel someone to do something by insistent clamoring
- "They clamored the mayor into building a new park"
- synonym:
- clamor
3. Buộc ai đó phải làm điều gì đó bằng cách nhất quyết kêu gọi
- "Họ kêu gọi thị trưởng xây dựng một công viên mới"
- từ đồng nghĩa:
- kêu la
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English