Translation meaning & definition of the word "clam" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "clam" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Clam
[Ngao ngao]/klæm/
noun
1. Burrowing marine mollusk living on sand or mud
- The shell closes with viselike firmness
- synonym:
- clam
1. Nhuyễn thể biển sống trên cát hoặc bùn
- Vỏ đóng lại với độ cứng giống như tấm che
- từ đồng nghĩa:
- ngao
2. A piece of paper money worth one dollar
- synonym:
- dollar ,
- dollar bill ,
- one dollar bill ,
- buck ,
- clam
2. Một mảnh tiền giấy trị giá một đô la
- từ đồng nghĩa:
- đô la ,
- hóa đơn đô la ,
- hóa đơn một đô la ,
- xô ,
- ngao
3. Flesh of either hard-shell or soft-shell clams
- synonym:
- clam
3. Thịt của ngao vỏ cứng hoặc vỏ mềm
- từ đồng nghĩa:
- ngao
verb
1. Gather clams, by digging in the sand by the ocean
- synonym:
- clam
1. Thu thập nghêu, bằng cách đào trên cát bên đại dương
- từ đồng nghĩa:
- ngao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English