Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "civilian" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dân sự" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Civilian

[Dân sự]
/səvɪljən/

noun

1. A nonmilitary citizen

    synonym:
  • civilian

1. Một công dân phi quân sự

    từ đồng nghĩa:
  • dân sự

adjective

1. Associated with civil life or performed by persons who are not active members of the military

  • "Civilian clothing"
  • "Civilian life"
    synonym:
  • civilian

1. Gắn liền với đời sống dân sự hoặc được thực hiện bởi những người không phải là thành viên tích cực của quân đội

  • "Quần áo dân sự"
  • "Cuộc sống dân sự"
    từ đồng nghĩa:
  • dân sự