Translation meaning & definition of the word "civic" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "công dân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Civic
[Công dân]/sɪvɪk/
adjective
1. Of or relating or belonging to a city
- "Civic center"
- "Civic problems"
- synonym:
- civic
1. Hoặc liên quan hoặc thuộc về một thành phố
- "Trung tâm dân sự"
- "Vấn đề dân sự"
- từ đồng nghĩa:
- công dân
2. Of or relating to or befitting citizens as individuals
- "Civil rights"
- "Civil liberty"
- "Civic duties"
- "Civic pride"
- synonym:
- civil ,
- civic
2. Hoặc liên quan đến hoặc phù hợp với công dân với tư cách cá nhân
- "Quyền công dân"
- "Tự do dân sự"
- "Nhiệm vụ công dân"
- "Niềm tự hào công dân"
- từ đồng nghĩa:
- dân sự ,
- công dân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English