Translation meaning & definition of the word "citron" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "citron" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Citron
[Citron]/sɪtrən/
noun
1. Large lemonlike fruit with thick aromatic rind
- Usually preserved
- synonym:
- citron
1. Trái cây lớn như chanh với vỏ thơm dày
- Thường được bảo quản
- từ đồng nghĩa:
- citron
2. Thorny evergreen small tree or shrub of india widely cultivated for its large lemonlike fruits that have thick warty rind
- synonym:
- citron ,
- citron tree ,
- Citrus medica
2. Cây nhỏ thường xanh gai hoặc cây bụi của ấn độ được trồng rộng rãi cho những quả lớn như chanh có vỏ dày
- từ đồng nghĩa:
- citron ,
- cây citron ,
- Cây họ cam
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English