Translation meaning & definition of the word "cite" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "trích dẫn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cite
[Trích dẫn]/saɪt/
noun
1. A short note recognizing a source of information or of a quoted passage
- "The student's essay failed to list several important citations"
- "The acknowledgments are usually printed at the front of a book"
- "The article includes mention of similar clinical cases"
- synonym:
- citation ,
- cite ,
- acknowledgment ,
- credit ,
- reference ,
- mention ,
- quotation
1. Một ghi chú ngắn nhận ra một nguồn thông tin hoặc của một đoạn trích dẫn
- "Bài luận của học sinh không liệt kê được một số trích dẫn quan trọng"
- "Các xác nhận thường được in ở mặt trước của một cuốn sách"
- "Bài báo bao gồm đề cập đến các trường hợp lâm sàng tương tự"
- từ đồng nghĩa:
- trích dẫn ,
- thừa nhận ,
- tín dụng ,
- tham khảo ,
- đề cập đến
verb
1. Make reference to
- "His name was mentioned in connection with the invention"
- synonym:
- mention ,
- advert ,
- bring up ,
- cite ,
- name ,
- refer
1. Tham khảo
- "Tên của anh ấy đã được đề cập liên quan đến sáng chế"
- từ đồng nghĩa:
- đề cập đến ,
- quảng cáo ,
- đưa lên ,
- trích dẫn ,
- tên ,
- giới thiệu
2. Commend
- "He was cited for his outstanding achievements"
- synonym:
- mention ,
- cite
2. Khen thưởng
- "Anh ấy đã được trích dẫn cho những thành tựu nổi bật của mình"
- từ đồng nghĩa:
- đề cập đến ,
- trích dẫn
3. Refer to
- "He referenced his colleagues' work"
- synonym:
- reference ,
- cite
3. Tham khảo
- "Anh ấy tham khảo công việc của đồng nghiệp"
- từ đồng nghĩa:
- tham khảo ,
- trích dẫn
4. Repeat a passage from
- "He quoted the bible to her"
- synonym:
- quote ,
- cite
4. Lặp lại một đoạn từ
- "Anh ấy đã trích dẫn kinh thánh cho cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- trích dẫn
5. Refer to for illustration or proof
- "He said he could quote several instances of this behavior"
- synonym:
- quote ,
- cite
5. Tham khảo để minh họa hoặc bằng chứng
- "Anh ấy nói anh ấy có thể trích dẫn một số trường hợp của hành vi này"
- từ đồng nghĩa:
- trích dẫn
6. Advance evidence for
- synonym:
- adduce ,
- abduce ,
- cite
6. Bằng chứng trước cho
- từ đồng nghĩa:
- gây nghiện ,
- bắt cóc ,
- trích dẫn
7. Call in an official matter, such as to attend court
- synonym:
- summon ,
- summons ,
- cite
7. Gọi trong một vấn đề chính thức, chẳng hạn như tham dự tòa án
- từ đồng nghĩa:
- triệu tập ,
- trích dẫn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English