Translation meaning & definition of the word "circular" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thông tư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Circular
[Thông tư]/sərkjələr/
noun
1. An advertisement (usually printed on a page or in a leaflet) intended for wide distribution
- "He mailed the circular to all subscribers"
- synonym:
- circular ,
- handbill ,
- bill ,
- broadside ,
- broadsheet ,
- flier ,
- flyer ,
- throwaway
1. Một quảng cáo (thường được in trên một trang hoặc trong một tờ rơi) dành cho phân phối rộng
- "Anh ấy gửi thông tư cho tất cả các thuê bao"
- từ đồng nghĩa:
- tròn ,
- tờ rơi ,
- hóa đơn ,
- mặt rộng ,
- bảng tính ,
- phi công ,
- vứt đi
adjective
1. Having a circular shape
- synonym:
- round ,
- circular
1. Có hình tròn
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- tròn
2. Describing a circle
- Moving in a circle
- "The circular motion of the wheel"
- synonym:
- circular ,
- rotary ,
- orbitual
2. Mô tả một vòng tròn
- Di chuyển theo vòng tròn
- "Chuyển động tròn của bánh xe"
- từ đồng nghĩa:
- tròn ,
- quay ,
- quỹ đạo
Examples of using
Only in philosophy can you use a circular argument and get praised for it.
Chỉ trong triết học, bạn mới có thể sử dụng một đối số tròn và được khen ngợi cho nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English