Translation meaning & definition of the word "circle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vòng tròn" sang tiếng Việt
Circle
[Vòng tròn]noun
1. Ellipse in which the two axes are of equal length
- A plane curve generated by one point moving at a constant distance from a fixed point
- "He calculated the circumference of the circle"
- synonym:
- circle
1. Hình elip trong đó hai trục có chiều dài bằng nhau
- Một đường cong mặt phẳng được tạo bởi một điểm di chuyển ở khoảng cách không đổi từ một điểm cố định
- "Anh ấy đã tính chu vi của vòng tròn"
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn
2. An unofficial association of people or groups
- "The smart set goes there"
- "They were an angry lot"
- synonym:
- set ,
- circle ,
- band ,
- lot
2. Một hiệp hội không chính thức của người hoặc nhóm
- "Bộ thông minh đi đến đó"
- "Họ đã rất tức giận"
- từ đồng nghĩa:
- thiết lập ,
- vòng tròn ,
- ban nhạc ,
- rất nhiều
3. Something approximating the shape of a circle
- "The chairs were arranged in a circle"
- synonym:
- circle
3. Một cái gì đó gần đúng hình dạng của một vòng tròn
- "Những chiếc ghế được sắp xếp thành một vòng tròn"
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn
4. Movement once around a course
- "He drove an extra lap just for insurance"
- synonym:
- lap ,
- circle ,
- circuit
4. Di chuyển một lần xung quanh một khóa học
- "Anh ấy đã lái thêm một vòng đua chỉ để bảo hiểm"
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua ,
- vòng tròn ,
- mạch
5. A road junction at which traffic streams circularly around a central island
- "The accident blocked all traffic at the rotary"
- synonym:
- traffic circle ,
- circle ,
- rotary ,
- roundabout
5. Một ngã ba đường mà tại đó các luồng giao thông xung quanh một hòn đảo trung tâm
- "Tai nạn đã chặn tất cả giao thông tại nhà quay"
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn giao thông ,
- vòng tròn ,
- quay ,
- bùng binh
6. Street names for flunitrazepan
- synonym:
- R-2 ,
- Mexican valium ,
- rophy ,
- rope ,
- roofy ,
- roach ,
- forget me drug ,
- circle
6. Tên đường phố cho flunitrazepan
- từ đồng nghĩa:
- R-2 ,
- Vali Mexico ,
- lưu lượng ,
- dây thừng ,
- mái nhà ,
- gián ,
- quên tôi thuốc ,
- vòng tròn
7. A curved section or tier of seats in a hall or theater or opera house
- Usually the first tier above the orchestra
- "They had excellent seats in the dress circle"
- synonym:
- circle ,
- dress circle
7. Một phần cong hoặc tầng ghế trong hội trường hoặc nhà hát hoặc nhà hát opera
- Thường là tầng thứ nhất phía trên dàn nhạc
- "Họ có chỗ ngồi tuyệt vời trong vòng tròn trang phục"
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn ,
- vòng tròn váy
8. Any circular or rotating mechanism
- "The machine punched out metal circles"
- synonym:
- circle ,
- round
8. Bất kỳ cơ chế tròn hoặc quay
- "Máy đục lỗ vòng tròn kim loại"
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn ,
- vòng
verb
1. Travel around something
- "Circle the globe"
- synonym:
- circle
1. Đi du lịch xung quanh một cái gì đó
- "Vòng quanh thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn
2. Move in circles
- synonym:
- circle ,
- circulate
2. Di chuyển theo vòng tròn
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn ,
- lưu thông
3. Form a circle around
- "Encircle the errors"
- synonym:
- encircle ,
- circle
3. Tạo thành một vòng tròn xung quanh
- "Bao vây các lỗi"
- từ đồng nghĩa:
- bao vây ,
- vòng tròn