Translation meaning & definition of the word "cinque" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cinque" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cinque
[Cinque]/sɪŋk/
noun
1. The cardinal number that is the sum of four and one
- synonym:
- five ,
- 5 ,
- V ,
- cinque ,
- quint ,
- quintet ,
- fivesome ,
- quintuplet ,
- pentad ,
- fin ,
- Phoebe ,
- Little Phoebe
1. Số chính là tổng của bốn và một
- từ đồng nghĩa:
- năm ,
- 5 ,
- V ,
- rạp chiếu phim ,
- tinh túy ,
- bộ ngũ ,
- vợ chồng ,
- ngũ giác ,
- vây ,
- Phoebe ,
- Phoebe bé nhỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English