Translation meaning & definition of the word "cinnamon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cinnamon
[Quế]/sɪnəmən/
noun
1. Aromatic bark used as a spice
- synonym:
- cinnamon ,
- cinnamon bark
1. Vỏ cây thơm dùng làm gia vị
- từ đồng nghĩa:
- quế ,
- vỏ quế
2. Tropical asian tree with aromatic yellowish-brown bark
- Source of the spice cinnamon
- synonym:
- cinnamon ,
- Ceylon cinnamon ,
- Ceylon cinnamon tree ,
- Cinnamomum zeylanicum
2. Cây châu á nhiệt đới với vỏ màu nâu vàng thơm
- Nguồn của quế gia vị
- từ đồng nghĩa:
- quế ,
- Ngao quế ,
- Cây quế Ceylon ,
- Cinnamomum zeylanicum
3. Spice from the dried aromatic bark of the ceylon cinnamon tree
- Used as rolled strips or ground
- synonym:
- cinnamon
3. Gia vị từ vỏ thơm khô của cây quế ceylon
- Được sử dụng như dải hoặc mặt đất cuộn
- từ đồng nghĩa:
- quế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English