Translation meaning & definition of the word "cigarette" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuốc lá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cigarette
[Thuốc lá]/sɪgərɛt/
noun
1. Finely ground tobacco wrapped in paper
- For smoking
- synonym:
- cigarette ,
- cigaret ,
- coffin nail ,
- butt ,
- fag
1. Thuốc lá nghiền mịn bọc trong giấy
- Hút thuốc
- từ đồng nghĩa:
- điếu thuốc ,
- xì gà ,
- đinh quan tài ,
- mông ,
- fag
Examples of using
I need a cigarette.
Tôi cần một điếu thuốc.
Put out your cigarette butts before throwing them away!
Bỏ tàn thuốc của bạn ra trước khi ném chúng đi!
When was the last time you smoked a cigarette?
Lần cuối bạn hút thuốc là khi nào?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English