Translation meaning & definition of the word "cicada" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cicada" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cicada
[Cicada]/səkedə/
noun
1. Stout-bodied insect with large membranous wings
- Male has drum-like organs for producing a high-pitched drone
- synonym:
- cicada ,
- cicala
1. Côn trùng thân mập mạp với đôi cánh màng lớn
- Con đực có cơ quan giống như trống để tạo ra một máy bay không người lái cao
- từ đồng nghĩa:
- con ve sầu ,
- cicala
Examples of using
The cicada has represented insouciance since antiquity.
Con ve sầu đã đại diện cho sự bất khuất từ thời cổ đại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English