Translation meaning & definition of the word "chute" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "máng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chute
[Máng]/ʃut/
noun
1. Rescue equipment consisting of a device that fills with air and retards your fall
- synonym:
- parachute ,
- chute
1. Thiết bị cứu hộ bao gồm một thiết bị lấp đầy không khí và làm chậm mùa thu của bạn
- từ đồng nghĩa:
- nhảy dù ,
- máng
2. Sloping channel through which things can descend
- synonym:
- chute ,
- slide ,
- slideway ,
- sloping trough
2. Kênh dốc qua đó mọi thứ có thể hạ xuống
- từ đồng nghĩa:
- máng ,
- trượt ,
- đường trượt ,
- máng dốc
verb
1. Jump from an airplane and descend with a parachute
- synonym:
- chute ,
- parachute ,
- jump
1. Nhảy từ một chiếc máy bay và hạ xuống bằng dù
- từ đồng nghĩa:
- máng ,
- nhảy dù ,
- nhảy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English