Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "churning" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển" thành tiếng Việt

EnglishVietnamese

Churning

[Sứt mẻ]
/ʧərnɪŋ/

adjective

1. Moving with or producing or produced by vigorous agitation

  • "Winds whipped the piled leaves into churning masses"
  • "A car stuck in the churned-up mud"
    synonym:
  • churning
  • ,
  • churned-up

1. Di chuyển với hoặc sản xuất hoặc sản xuất bởi kích động mạnh mẽ

  • "Gió quất những chiếc lá chồng chất thành những đám đông"
  • "Một chiếc xe bị mắc kẹt trong bùn bị khuấy động"
    từ đồng nghĩa:
  • khuấy động

2. (of a liquid) agitated vigorously

  • In a state of turbulence
  • "The river's roiling current"
  • "Turbulent rapids"
    synonym:
  • churning
  • ,
  • roiling
  • ,
  • roiled
  • ,
  • roily
  • ,
  • turbulent

2. (của một chất lỏng) khuấy trộn mạnh mẽ

  • Trong tình trạng hỗn loạn
  • "Dòng chảy của dòng sông"
  • "Xạ thủ ghềnh"
    từ đồng nghĩa:
  • khuấy động
  • ,
  • roiling
  • ,
  • rang
  • ,
  • hoa hồng
  • ,
  • hỗn loạn