Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "churn" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "churn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Churn

[Churn]
/ʧərn/

noun

1. A vessel in which cream is agitated to separate butterfat from buttermilk

    synonym:
  • churn
  • ,
  • butter churn

1. Một tàu trong đó kem được khuấy trộn để tách butterfat khỏi bơ sữa

    từ đồng nghĩa:
  • khuấy
  • ,
  • bơ khuấy

verb

1. Stir (cream) vigorously in order to make butter

    synonym:
  • churn

1. Khuấy (kem) mạnh mẽ để làm bơ

    từ đồng nghĩa:
  • khuấy

2. Be agitated

  • "The sea was churning in the storm"
    synonym:
  • churn
  • ,
  • boil
  • ,
  • moil
  • ,
  • roil

2. Bị kích động

  • "Biển đang khuấy động trong cơn bão"
    từ đồng nghĩa:
  • khuấy
  • ,
  • đun sôi
  • ,
  • moon
  • ,
  • roil