Translation meaning & definition of the word "churchgoing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giáo hội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Churchgoing
[Giáo hội]/ʧərʧgoʊɪŋ/
adjective
1. Actively practicing a religion
- synonym:
- churchgoing
1. Tích cực thực hành một tôn giáo
- từ đồng nghĩa:
- đi nhà thờ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English