Translation meaning & definition of the word "chunk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chunk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chunk
[Chunk]/ʧəŋk/
noun
1. A compact mass
- "A ball of mud caught him on the shoulder"
- synonym:
- ball ,
- clod ,
- glob ,
- lump ,
- clump ,
- chunk
1. Một khối nhỏ gọn
- "Một quả bóng bùn bắt anh ta trên vai"
- từ đồng nghĩa:
- bóng ,
- cục ,
- toàn cầu ,
- chunk
2. A substantial amount
- "We won a chunk of money"
- synonym:
- chunk
2. Một lượng đáng kể
- "Chúng tôi đã giành được một phần tiền"
- từ đồng nghĩa:
- chunk
verb
1. Put together indiscriminately
- "Lump together all the applicants"
- synonym:
- lump ,
- chunk
1. Tập hợp lại một cách bừa bãi
- "Gộp tất cả các ứng viên"
- từ đồng nghĩa:
- cục ,
- chunk
2. Group or chunk together in a certain order or place side by side
- synonym:
- collocate ,
- lump ,
- chunk
2. Nhóm hoặc chunk với nhau theo một thứ tự nhất định hoặc đặt cạnh nhau
- từ đồng nghĩa:
- đối chiếu ,
- cục ,
- chunk
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English