Translation meaning & definition of the word "chug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chug" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chug
[Chug]/ʧəg/
noun
1. The dull explosive noise made by an engine
- synonym:
- chug
1. Tiếng nổ buồn tẻ do động cơ tạo ra
- từ đồng nghĩa:
- chug
verb
1. Make a dull, explosive sound
- "The engine chugged down the street"
- synonym:
- chug
1. Tạo ra một âm thanh buồn tẻ, bùng nổ
- "Động cơ chạy xuống đường"
- từ đồng nghĩa:
- chug
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English