Translation meaning & definition of the word "chrome" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chrome" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chrome
[Chrome]/kroʊm/
noun
1. Another word for chromium when it is used in dyes or pigments
- synonym:
- chrome
1. Một từ khác cho crom khi nó được sử dụng trong thuốc nhuộm hoặc bột màu
- từ đồng nghĩa:
- chrome
verb
1. Plate with chromium
- "Chrome bathroom fixtures"
- synonym:
- chrome ,
- chromium-plate
1. Tấm với crom
- "Đồ đạc trong phòng tắm chrome"
- từ đồng nghĩa:
- chrome ,
- tấm crom
2. Treat with a chromium compound
- synonym:
- chrome
2. Điều trị bằng hợp chất crom
- từ đồng nghĩa:
- chrome
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English