Translation meaning & definition of the word "choreography" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tâm lý học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Choreography
[Vũ đạo]/kɔriɑgrəfi/
noun
1. A show involving artistic dancing
- synonym:
- stage dancing ,
- choreography
1. Một chương trình liên quan đến nhảy nghệ thuật
- từ đồng nghĩa:
- nhảy múa ,
- vũ đạo
2. The representation of dancing by symbols as music is represented by notes
- synonym:
- choreography
2. Đại diện của khiêu vũ bằng các biểu tượng như âm nhạc được thể hiện bằng các ghi chú
- từ đồng nghĩa:
- vũ đạo
3. A notation used by choreographers
- synonym:
- choreography
3. Một ký hiệu được sử dụng bởi các biên đạo múa
- từ đồng nghĩa:
- vũ đạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English