Translation meaning & definition of the word "chore" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chore" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chore
[Chore]/ʧɔr/
noun
1. A specific piece of work required to be done as a duty or for a specific fee
- "Estimates of the city's loss on that job ranged as high as a million dollars"
- "The job of repairing the engine took several hours"
- "The endless task of classifying the samples"
- "The farmer's morning chores"
- synonym:
- job ,
- task ,
- chore
1. Một công việc cụ thể cần phải được thực hiện như một nghĩa vụ hoặc cho một khoản phí cụ thể
- "Ước tính tổn thất của thành phố đối với công việc đó lên tới hàng triệu đô la"
- "Công việc sửa chữa động cơ mất vài giờ"
- "Nhiệm vụ vô tận của việc phân loại các mẫu"
- "Công việc buổi sáng của nông dân"
- từ đồng nghĩa:
- công việc ,
- nhiệm vụ ,
- việc vặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English