Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "chord" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hợp âm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Chord

[Hợp âm]
/kɔrd/

noun

1. A straight line connecting two points on a curve

    synonym:
  • chord

1. Một đường thẳng nối hai điểm trên một đường cong

    từ đồng nghĩa:
  • hợp âm

2. A combination of three or more notes that blend harmoniously when sounded together

    synonym:
  • chord

2. Sự kết hợp của ba hoặc nhiều nốt nhạc hòa quyện hài hòa khi nghe cùng nhau

    từ đồng nghĩa:
  • hợp âm

verb

1. Play chords on (a string instrument)

    synonym:
  • chord

1. Chơi hợp âm trên (một nhạc cụ dây)

    từ đồng nghĩa:
  • hợp âm

2. Bring into consonance, harmony, or accord while making music or singing

    synonym:
  • harmonize
  • ,
  • harmonise
  • ,
  • chord

2. Mang lại sự đồng điệu, hòa âm hoặc hòa âm trong khi tạo ra âm nhạc hoặc hát

    từ đồng nghĩa:
  • hài hòa
  • ,
  • hợp âm