Translation meaning & definition of the word "choppy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "choppy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Choppy
[Choppy]/ʧɑpi/
adjective
1. Marked by abrupt transitions
- "Choppy prose"
- synonym:
- choppy ,
- jerky
1. Được đánh dấu bằng sự chuyển đổi đột ngột
- "Văn xuôi choppy"
- từ đồng nghĩa:
- choppy ,
- giật
2. Rough with small waves
- "Choppy seas"
- synonym:
- choppy
2. Thô với sóng nhỏ
- "Biển đục"
- từ đồng nghĩa:
- choppy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English