Translation meaning & definition of the word "chopper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chopper" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chopper
[Chopper]/ʧɑpər/
noun
1. A grounder that bounces high in the air
- synonym:
- chop ,
- chopper
1. Một con cá mú nảy cao trong không khí
- từ đồng nghĩa:
- chặt ,
- chopper
2. Informal terms for a human `tooth'
- synonym:
- chopper ,
- pearly
2. Thuật ngữ không chính thức cho một 'răng' của con người'
- từ đồng nghĩa:
- chopper ,
- ngọc trai
3. An aircraft without wings that obtains its lift from the rotation of overhead blades
- synonym:
- helicopter ,
- chopper ,
- whirlybird ,
- eggbeater
3. Một chiếc máy bay không có cánh có được lực nâng của nó từ vòng quay của lưỡi dao trên cao
- từ đồng nghĩa:
- trực thăng ,
- chopper ,
- chim sẻ ,
- người đánh trứng
4. A butcher's knife having a large square blade
- synonym:
- cleaver ,
- meat cleaver ,
- chopper
4. Một con dao đồ tể có một lưỡi dao vuông lớn
- từ đồng nghĩa:
- cleaver ,
- thịt cleaver ,
- chopper
Examples of using
Some sicko chopper fucked up a lot of his friends.
Một số chopper ốm đã làm hỏng rất nhiều bạn bè của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English