Translation meaning & definition of the word "chop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chop" sang tiếng Việt
Chop
[Chặt]noun
1. The irregular motion of waves (usually caused by wind blowing in a direction opposite to the tide)
- "The boat headed into the chop"
- synonym:
- chop
1. Chuyển động không đều của sóng (thường do gió thổi theo hướng ngược với thủy triều)
- "Chiếc thuyền đi vào chặt"
- từ đồng nghĩa:
- chặt
2. A small cut of meat including part of a rib
- synonym:
- chop
2. Một miếng thịt nhỏ bao gồm một phần của xương sườn
- từ đồng nghĩa:
- chặt
3. A jaw
- "I'll hit him on the chops"
- synonym:
- chop
3. Hàm
- "Tôi sẽ đánh anh ta trên sườn"
- từ đồng nghĩa:
- chặt
4. A tennis return made with a downward motion that puts backspin on the ball
- synonym:
- chop ,
- chop shot
4. Một sự trở lại quần vợt được thực hiện với một chuyển động đi xuống đặt backspin trên quả bóng
- từ đồng nghĩa:
- chặt ,
- bắn chặt
5. A grounder that bounces high in the air
- synonym:
- chop ,
- chopper
5. Một con cá mú nảy cao trong không khí
- từ đồng nghĩa:
- chặt ,
- chopper
verb
1. Cut into pieces
- "Chop wood"
- "Chop meat"
- synonym:
- chop ,
- chop up
1. Cắt thành từng mảnh
- "Nhai gỗ"
- "Thịt băm"
- từ đồng nghĩa:
- chặt ,
- chặt lên
2. Move suddenly
- synonym:
- chop
2. Di chuyển đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- chặt
3. Form or shape by chopping
- "Chop a hole in the ground"
- synonym:
- chop
3. Hình thức hoặc hình dạng bằng cách cắt
- "Chặt một cái lỗ trên mặt đất"
- từ đồng nghĩa:
- chặt
4. Strike sharply, as in some sports
- synonym:
- chop
4. Tấn công mạnh mẽ, như trong một số môn thể thao
- từ đồng nghĩa:
- chặt
5. Cut with a hacking tool
- synonym:
- chop ,
- hack
5. Cắt bằng công cụ hack
- từ đồng nghĩa:
- chặt ,
- hack
6. Hit sharply
- synonym:
- chop
6. Đánh mạnh
- từ đồng nghĩa:
- chặt