Translation meaning & definition of the word "cholera" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dịch tả" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cholera
[Dịch tả]/kɑlərə/
noun
1. An acute intestinal infection caused by ingestion of contaminated water or food
- synonym:
- cholera ,
- Asiatic cholera ,
- Indian cholera ,
- epidemic cholera
1. Nhiễm trùng đường ruột cấp tính do ăn phải nước hoặc thức ăn bị ô nhiễm
- từ đồng nghĩa:
- dịch tả ,
- Dịch tả Asiatic ,
- Dịch tả Ấn Độ
Examples of using
Infect the area with cholera.
Lây nhiễm khu vực với dịch tả.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English