Translation meaning & definition of the word "chock" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chock" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chock
[Sốc]/ʧɑk/
noun
1. A block of wood used to prevent the sliding or rolling of a heavy object
- synonym:
- chock ,
- wedge
1. Một khối gỗ được sử dụng để ngăn chặn sự trượt hoặc lăn của một vật nặng
- từ đồng nghĩa:
- chock ,
- nêm
verb
1. Secure with chocks
- synonym:
- chock
1. An toàn với chocks
- từ đồng nghĩa:
- chock
2. Support on chocks
- "Chock the boat"
- synonym:
- chock
2. Hỗ trợ chocks
- "Chock thuyền"
- từ đồng nghĩa:
- chock
adverb
1. As completely as possible
- "It was chock-a-block full"
- synonym:
- chock ,
- chock-a-block
1. Hoàn toàn có thể
- "Đó là chock-a-block đầy"
- từ đồng nghĩa:
- chock ,
- chock-a-block
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English