Translation meaning & definition of the word "chivalry" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hào hiệp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chivalry
[Tinh thần hào hiệp]/ʃɪvəlri/
noun
1. Courtesy towards women
- synonym:
- chivalry ,
- gallantry ,
- politesse
1. Lịch sự đối với phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- hào hiệp ,
- dũng cảm ,
- chính trị
2. The medieval principles governing knighthood and knightly conduct
- synonym:
- chivalry ,
- knightliness
2. Các nguyên tắc thời trung cổ cai trị hiệp sĩ và hành vi hiệp sĩ
- từ đồng nghĩa:
- hào hiệp ,
- hiệp sĩ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English