Translation meaning & definition of the word "chiseled" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bị đục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chiseled
[đục khoét]/ʧɪzəld/
adjective
1. Having a clean and distinct outline as if precisely cut along the edges
- "A finely chiseled nose"
- "Well-defined features"
- synonym:
- chiseled ,
- well-defined
1. Có một phác thảo rõ ràng và khác biệt như thể cắt chính xác dọc theo các cạnh
- "Một cái mũi tinh xảo"
- "Các tính năng được xác định rõ"
- từ đồng nghĩa:
- đục khoét ,
- được xác định rõ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English