Translation meaning & definition of the word "chirp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chirp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chirp
[Chirp]/ʧərp/
noun
1. A sharp sound made by small birds or insects
- synonym:
- chirp
1. Một âm thanh sắc nét được tạo ra bởi các loài chim nhỏ hoặc côn trùng
- từ đồng nghĩa:
- chirp
verb
1. Make high-pitched sounds
- "The birds were chirping in the bushes"
- synonym:
- peep ,
- cheep ,
- chirp ,
- chirrup
1. Tạo ra âm thanh cao
- "Những con chim đang hót líu lo trong bụi rậm"
- từ đồng nghĩa:
- nhìn trộm ,
- cheep ,
- chirp ,
- chirrup
2. Sing in modulation
- synonym:
- tweedle ,
- chirp
2. Hát trong điều chế
- từ đồng nghĩa:
- vải tuýt ,
- chirp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English