Translation meaning & definition of the word "chip" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chip" sang tiếng Việt
Chip
[Chip]noun
1. A small fragment of something broken off from the whole
- "A bit of rock caught him in the eye"
- synonym:
- bit ,
- chip ,
- flake ,
- fleck ,
- scrap
1. Một mảnh nhỏ của một cái gì đó bị phá vỡ từ toàn bộ
- "Một chút đá bắt vào mắt anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bit ,
- chip ,
- vảy ,
- fleck ,
- phế liệu
2. A triangular wooden float attached to the end of a log line
- synonym:
- chip
2. Một phao gỗ hình tam giác được gắn vào cuối của một đường gỗ
- từ đồng nghĩa:
- chip
3. A piece of dried bovine dung
- synonym:
- chip ,
- cow chip ,
- cow dung ,
- buffalo chip
3. Một miếng phân bò khô
- từ đồng nghĩa:
- chip ,
- chip bò ,
- phân bò ,
- chip trâu
4. A thin crisp slice of potato fried in deep fat
- synonym:
- chip ,
- crisp ,
- potato chip ,
- Saratoga chip
4. Một lát khoai tây giòn mỏng chiên trong mỡ sâu
- từ đồng nghĩa:
- chip ,
- giòn ,
- khoai tây chiên ,
- Chip Saratoga
5. A mark left after a small piece has been chopped or broken off of something
- synonym:
- check ,
- chip
5. Một dấu còn lại sau khi một mảnh nhỏ đã bị cắt hoặc phá vỡ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- kiểm tra ,
- chip
6. A small disk-shaped counter used to represent money when gambling
- synonym:
- chip ,
- poker chip
6. Một quầy nhỏ hình đĩa được sử dụng để đại diện cho tiền khi đánh bạc
- từ đồng nghĩa:
- chip ,
- chip poker
7. Electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit
- synonym:
- chip ,
- microchip ,
- micro chip ,
- silicon chip ,
- microprocessor chip
7. Thiết bị điện tử bao gồm một tinh thể nhỏ của chất bán dẫn silicon được chế tạo để thực hiện một số chức năng điện tử trong một mạch tích hợp
- từ đồng nghĩa:
- chip ,
- vi mạch ,
- chip siêu nhỏ ,
- chip silicon ,
- chip vi xử lý
8. (golf) a low running approach shot
- synonym:
- chip ,
- chip shot
8. (golf) một cách tiếp cận chạy thấp
- từ đồng nghĩa:
- chip ,
- bắn chip
9. The act of chipping something
- synonym:
- chip ,
- chipping ,
- splintering
9. Hành động sứt mẻ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- chip ,
- sứt mẻ ,
- chia sẻ
verb
1. Break off (a piece from a whole)
- "Her tooth chipped"
- synonym:
- chip ,
- chip off ,
- come off ,
- break away ,
- break off
1. Phá vỡ (một mảnh từ toàn bộ)
- "Chiếc răng của cô ấy sứt mẻ"
- từ đồng nghĩa:
- chip ,
- tắt chip ,
- đi ra ,
- chia tay ,
- phá vỡ
2. Cut a nick into
- synonym:
- nick ,
- chip
2. Cắt một nick vào
- từ đồng nghĩa:
- nick ,
- chip
3. Play a chip shot
- synonym:
- chip
3. Chơi bắn chip
- từ đồng nghĩa:
- chip
4. Form by chipping
- "They chipped their names in the stone"
- synonym:
- chip
4. Hình thức bằng cách sứt mẻ
- "Họ sứt mẻ tên của họ trong đá"
- từ đồng nghĩa:
- chip
5. Break a small piece off from
- "Chip the glass"
- "Chip a tooth"
- synonym:
- chip ,
- knap ,
- cut off ,
- break off
5. Phá vỡ một mảnh nhỏ từ
- "Chip kính"
- "Chip một cái răng"
- từ đồng nghĩa:
- chip ,
- knap ,
- cắt bỏ ,
- phá vỡ