Translation meaning & definition of the word "china" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Trung Quốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
China
[Trung Quốc]/ʧaɪnə/
noun
1. A communist nation that covers a vast territory in eastern asia
- The most populous country in the world
- synonym:
- China ,
- People's Republic of China ,
- mainland China ,
- Communist China ,
- Red China ,
- PRC ,
- Cathay
1. Một quốc gia cộng sản bao trùm một lãnh thổ rộng lớn ở đông á
- Đất nước đông dân nhất thế giới
- từ đồng nghĩa:
- Trung Quốc ,
- Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ,
- Trung Quốc đại lục ,
- Trung Quốc cộng sản ,
- Trung Quốc đỏ ,
- PRC ,
- Cathay
2. High quality porcelain originally made only in china
- synonym:
- china
2. Sứ chất lượng cao ban đầu chỉ được sản xuất tại trung quốc
- từ đồng nghĩa:
- Trung Quốc
3. A government on the island of taiwan established in 1949 by chiang kai-shek after the conquest of mainland china by the communists led by mao zedong
- synonym:
- Taiwan ,
- China ,
- Nationalist China ,
- Republic of China
3. Một chính phủ trên đảo đài loan được thành lập năm 1949 bởi tưởng giới thạch sau cuộc chinh phạt trung quốc đại lục của những người cộng sản do mao trạch đông lãnh đạo
- từ đồng nghĩa:
- Đài Loan ,
- Trung Quốc ,
- Trung Quốc dân tộc ,
- Cộng hòa Trung Quốc
4. Dishware made of high quality porcelain
- synonym:
- chinaware ,
- china
4. Dụng cụ rửa chén làm bằng sứ chất lượng cao
- từ đồng nghĩa:
- chinkn ,
- Trung Quốc
Examples of using
Don't act like a bull in a china shop.
Đừng hành động như một con bò trong một cửa hàng Trung Quốc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English