Translation meaning & definition of the word "chimney" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ống khói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chimney
[Ống khói]/ʧɪmni/
noun
1. A vertical flue that provides a path through which smoke from a fire is carried away through the wall or roof of a building
- synonym:
- chimney
1. Một ống khói thẳng đứng cung cấp một lối đi qua đó khói từ đám cháy được mang đi qua bức tường hoặc mái của tòa nhà
- từ đồng nghĩa:
- ống khói
2. A glass flue surrounding the wick of an oil lamp
- synonym:
- lamp chimney ,
- chimney
2. Một ống thủy tinh bao quanh bấc đèn dầu
- từ đồng nghĩa:
- ống khói đèn ,
- ống khói
Examples of using
The chimney caught on fire and the house burned down.
Ống khói bốc cháy và ngôi nhà bị thiêu rụi.
Tom smokes like a chimney.
Tom hút thuốc như ống khói.
He smokes like a chimney and drinks like a fish.
Anh ta hút thuốc như ống khói và uống như cá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English