Translation meaning & definition of the word "chime" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chime" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chime
[Mí]/ʧaɪm/
noun
1. A percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer
- Used as an orchestral instrument
- synonym:
- chime ,
- bell ,
- gong
1. Một nhạc cụ gõ bao gồm một bộ chuông được điều chỉnh được đập bằng búa
- Được sử dụng như một nhạc cụ cho dàn nhạc
- từ đồng nghĩa:
- chuông ,
- chiêng
verb
1. Emit a sound
- "Bells and gongs chimed"
- synonym:
- chime
1. Phát ra âm thanh
- "Chuông và chiêng chimed"
- từ đồng nghĩa:
- chuông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English