Translation meaning & definition of the word "chilling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm lạnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chilling
[Làm lạnh]/ʧɪlɪŋ/
noun
1. The process of becoming cooler
- A falling temperature
- synonym:
- cooling ,
- chilling ,
- temperature reduction
1. Quá trình trở nên mát mẻ hơn
- Nhiệt độ giảm
- từ đồng nghĩa:
- làm mát ,
- lạnh ,
- giảm nhiệt độ
adjective
1. Provoking fear terror
- "A scary movie"
- "The most terrible and shuddery...tales of murder and revenge"
- synonym:
- chilling ,
- scarey ,
- scary ,
- shivery ,
- shuddery
1. Kích động nỗi sợ hãi khủng bố
- "Một bộ phim đáng sợ"
- "Khủng khiếp và rùng mình nhất ... những câu chuyện giết người và trả thù"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- đáng sợ ,
- run rẩy ,
- rùng mình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English