Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "chill" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thư giãn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Chill

[Ớt]
/ʧɪl/

noun

1. Coldness due to a cold environment

    synonym:
  • chill
  • ,
  • iciness
  • ,
  • gelidity

1. Lạnh do môi trường lạnh

    từ đồng nghĩa:
  • lạnh
  • ,
  • iciness
  • ,
  • độ bóng

2. An almost pleasurable sensation of fright

  • "A frisson of surprise shot through him"
    synonym:
  • frisson
  • ,
  • shiver
  • ,
  • chill
  • ,
  • quiver
  • ,
  • shudder
  • ,
  • thrill
  • ,
  • tingle

2. Một cảm giác sợ hãi gần như dễ chịu

  • "Một loạt các bất ngờ bắn qua anh ta"
    từ đồng nghĩa:
  • hỗn loạn
  • ,
  • rùng mình
  • ,
  • lạnh
  • ,
  • run rẩy
  • ,
  • hồi hộp
  • ,
  • râm ran

3. A sensation of cold that often marks the start of an infection and the development of a fever

    synonym:
  • chill
  • ,
  • shivering

3. Cảm giác lạnh thường đánh dấu sự bắt đầu của nhiễm trùng và sự phát triển của sốt

    từ đồng nghĩa:
  • lạnh
  • ,
  • run rẩy

4. A sudden numbing dread

    synonym:
  • chill
  • ,
  • pall

4. Một nỗi sợ hãi tê liệt bất ngờ

    từ đồng nghĩa:
  • lạnh
  • ,
  • pall

verb

1. Depress or discourage

  • "The news of the city's surrender chilled the soldiers"
    synonym:
  • chill

1. Chán nản hoặc chán nản

  • "Tin tức đầu hàng của thành phố đã làm lạnh những người lính"
    từ đồng nghĩa:
  • lạnh

2. Make cool or cooler

  • "Chill the food"
    synonym:
  • cool
  • ,
  • chill
  • ,
  • cool down

2. Làm mát hoặc làm mát

  • "Làm lạnh thức ăn"
    từ đồng nghĩa:
  • mát mẻ
  • ,
  • lạnh
  • ,
  • hạ nhiệt

3. Loose heat

  • "The air cooled considerably after the thunderstorm"
    synonym:
  • cool
  • ,
  • chill
  • ,
  • cool down

3. Nhiệt độ lỏng

  • "Không khí nguội đi đáng kể sau cơn giông bão"
    từ đồng nghĩa:
  • mát mẻ
  • ,
  • lạnh
  • ,
  • hạ nhiệt

Examples of using

He caught a chill because he went out in the rain.
Anh cảm thấy ớn lạnh vì đi ra ngoài trong mưa.