Translation meaning & definition of the word "childbearing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trẻ em" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Childbearing
[Sinh con]/ʧaɪldbɛrɪŋ/
noun
1. The parturition process in human beings
- Having a baby
- The process of giving birth to a child
- synonym:
- childbirth ,
- childbearing ,
- accouchement ,
- vaginal birth
1. Quá trình tham gia vào con người
- Có con
- Quá trình sinh con
- từ đồng nghĩa:
- sinh con ,
- bồi thường ,
- sinh âm đạo
adjective
1. Relating to or suitable for childbirth
- "Of childbearing age"
- synonym:
- childbearing
1. Liên quan đến hoặc phù hợp để sinh con
- "Tuổi sinh đẻ"
- từ đồng nghĩa:
- sinh con
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English