Translation meaning & definition of the word "chief" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trưởng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chief
[Chánh văn phòng]/ʧif/
noun
1. A person who is in charge
- "The head of the whole operation"
- synonym:
- head ,
- chief ,
- top dog
1. Một người phụ trách
- "Người đứng đầu toàn bộ hoạt động"
- từ đồng nghĩa:
- đầu ,
- trưởng ,
- chó đầu
2. A person who exercises control over workers
- "If you want to leave early you have to ask the foreman"
- synonym:
- foreman ,
- chief ,
- gaffer ,
- honcho ,
- boss
2. Một người kiểm soát công nhân
- "Nếu bạn muốn rời đi sớm, bạn phải hỏi quản đốc"
- từ đồng nghĩa:
- quản đốc ,
- trưởng ,
- gaffer ,
- tiếng còi ,
- ông chủ
3. The head of a tribe or clan
- synonym:
- headman ,
- tribal chief ,
- chieftain ,
- chief
3. Người đứng đầu một bộ lạc hoặc gia tộc
- từ đồng nghĩa:
- người đứng đầu ,
- trưởng bộ lạc ,
- thủ lĩnh ,
- trưởng
adjective
1. Most important element
- "The chief aim of living"
- "The main doors were of solid glass"
- "The principal rivers of america"
- "The principal example"
- "Policemen were primary targets"
- "The master bedroom"
- "A master switch"
- synonym:
- chief(a) ,
- main(a) ,
- primary(a) ,
- principal(a) ,
- master(a)
1. Yếu tố quan trọng nhất
- "Mục đích chính của cuộc sống"
- "Các cửa chính là kính rắn"
- "Những con sông chính của nước mỹ"
- "Ví dụ chính"
- "Cảnh sát là mục tiêu chính"
- "Phòng ngủ chính"
- "Một công tắc chính"
- từ đồng nghĩa:
- trưởng (a) ,
- chính (a) ,
- hiệu trưởng (a) ,
- bậc thầy (a)
Examples of using
Life experience is the chief body of knowledge.
Kinh nghiệm sống là cơ quan chính của kiến thức.
Critique of Pure Reason is German philosopher Immanuel Kant's chief literary work.
Phê bình lý do thuần túy là tác phẩm văn học chính của triết gia người Đức Immanuel Kant.
The section chief accepted the offer.
Trưởng bộ phận chấp nhận lời đề nghị.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English