Translation meaning & definition of the word "chico" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chico" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chico
[Chico]/ʧikoʊ/
noun
1. United states comedian
- One of four brothers who made motion pictures together (1891-1961)
- synonym:
- Marx ,
- Leonard Marx ,
- Chico
1. Diễn viên hài hoa kỳ
- Một trong bốn anh em đã thực hiện các hình ảnh chuyển động cùng nhau (1891-1961)
- từ đồng nghĩa:
- Marx ,
- Leonard Marx ,
- Chico
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English