Translation meaning & definition of the word "chicken" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gà" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chicken
[Gà]/ʧɪkən/
noun
1. The flesh of a chicken used for food
- synonym:
- chicken ,
- poulet ,
- volaille
1. Thịt gà dùng làm thức ăn
- từ đồng nghĩa:
- gà ,
- poulet ,
- volaille
2. A domestic fowl bred for flesh or eggs
- Believed to have been developed from the red jungle fowl
- synonym:
- chicken ,
- Gallus gallus
2. Một con gia cầm được nhân giống để lấy thịt hoặc trứng
- Được cho là đã được phát triển từ chim rừng đỏ
- từ đồng nghĩa:
- gà ,
- Gallus gallus
3. A person who lacks confidence, is irresolute and wishy-washy
- synonym:
- wimp ,
- chicken ,
- crybaby
3. Một người thiếu tự tin, vô trách nhiệm và mơ mộng
- từ đồng nghĩa:
- wimp ,
- gà ,
- khóc
4. A foolhardy competition
- A dangerous activity that is continued until one competitor becomes afraid and stops
- synonym:
- chicken
4. Một cuộc thi điên rồ
- Một hoạt động nguy hiểm được tiếp tục cho đến khi một đối thủ cạnh tranh trở nên sợ hãi và dừng lại
- từ đồng nghĩa:
- gà
adjective
1. Easily frightened
- synonym:
- chicken ,
- chickenhearted ,
- lily-livered ,
- white-livered ,
- yellow ,
- yellow-bellied
1. Dễ sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- gà ,
- gan dạ ,
- gan trắng ,
- vàng ,
- bụng vàng
Examples of using
Mary is busy plucking the feathers from the chicken.
Mary đang bận nhổ lông từ con gà.
Is roast chicken on the menu tonight?
Là gà nướng trong thực đơn tối nay?
"Give me a kuritsa please!" "What?" "Kuritza! I want a kuritsa! Give me this kuritsa." "No, this is a chicken." "I don't want a chicken. I want a kuritsa!"
"Hãy cho tôi một Kuritsa xin vui lòng!" "Gì?" "Kuritza! Tôi muốn một Kuritsa! Đưa cho tôi Kuritsa này." "Không, đây là một con gà." "Tôi không muốn một con gà. Tôi muốn một Kuritsa!"
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English