Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "chic" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chic" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Chic

[Sang trọng]
/ʃik/

noun

1. Elegance by virtue of being fashionable

    synonym:
  • chic
  • ,
  • chicness
  • ,
  • chichi
  • ,
  • modishness
  • ,
  • smartness
  • ,
  • stylishness
  • ,
  • swank
  • ,
  • last word

1. Thanh lịch bởi đức tính thời trang

    từ đồng nghĩa:
  • sang trọng
  • ,
  • chichi
  • ,
  • sự vừa phải
  • ,
  • thông minh
  • ,
  • sành điệu
  • ,
  • bơi
  • ,
  • từ cuối

adjective

1. Elegant and stylish

  • "Chic elegance"
  • "A smart new dress"
  • "A suit of voguish cut"
    synonym:
  • chic
  • ,
  • smart
  • ,
  • voguish

1. Thanh lịch và phong cách

  • "Miền phức"
  • "Một chiếc váy mới thông minh"
  • "Một bộ đồ cắt voguish"
    từ đồng nghĩa:
  • sang trọng
  • ,
  • thông minh
  • ,
  • voguish