Translation meaning & definition of the word "chi" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chi
[Chi]/kaɪ/
noun
1. The circulating life energy that in chinese philosophy is thought to be inherent in all things
- In traditional chinese medicine the balance of negative and positive forms in the body is believed to be essential for good health
- synonym:
- qi ,
- chi ,
- ch'i ,
- ki
1. Năng lượng cuộc sống lưu thông mà trong triết học trung quốc được cho là vốn có trong tất cả mọi thứ
- Trong y học cổ truyền trung quốc, sự cân bằng của các dạng âm tính và dương tính trong cơ thể được cho là cần thiết cho sức khỏe tốt
- từ đồng nghĩa:
- khí công ,
- chi ,
- ch'i ,
- ki
2. The 22nd letter of the greek alphabet
- synonym:
- chi ,
- khi
2. Chữ cái thứ 22 của bảng chữ cái hy lạp
- từ đồng nghĩa:
- chi ,
- khi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English