Translation meaning & definition of the word "chewy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chewy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Chewy
[Chewy]/ʧui/
adjective
1. Requiring much chewing
- synonym:
- chewy
1. Đòi hỏi phải nhai nhiều
- từ đồng nghĩa:
- nhai
2. (of a consistency) requiring chewing
- "Chewy caramels"
- synonym:
- chewy
2. (của một sự nhất quán) yêu cầu nhai
- "Caramels nhai"
- từ đồng nghĩa:
- nhai
Examples of using
I like my cookies chewy rather than crunchy.
Tôi thích bánh quy của tôi nhai chứ không phải giòn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English